cà phê sữa đá
Vietnamese
pron
Definitions
- a Vietnamese coffee drink made with brewed coffee, sweetened condensed milk, and ice
Etymology
Compound from Vietnamese cà phê (coffee) + Vietnamese sữa (milk, l)+ Vietnamese đá (stone, rock, l, ice, kick, fight)+ Vietnamese vi + Vietnamese nước đá.
Origin
Vietnamese
nước đá
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Than Đá Vietnamese
- bán độ Vietnamese
- bóng đá Vietnamese
- cam go Vietnamese
- con bạc Vietnamese
- cà phê Vietnamese
- giải quyết nỗi buồn Vietnamese
- giống má Vietnamese
- gấu trúc Vietnamese
- hài lòng Vietnamese
- hình chữ nhật Vietnamese
- mì Quảng Vietnamese
- mưa đá Vietnamese
- ngón áp út Vietnamese
- nước đá Vietnamese
- quan ngại Vietnamese
- răng sữa Vietnamese
- rừng rú Vietnamese
- sữa Vietnamese
- tham nhũng Vietnamese
- than đá Vietnamese
- thành uỷ Vietnamese
- trị vì Vietnamese
- vi Vietnamese
- vốn dĩ Vietnamese
- ông đồ Vietnamese
- đá Vietnamese
- đá banh Vietnamese
- đá lạnh Vietnamese
- đá quý Vietnamese
- đánh bạc Vietnamese
- đường kính Vietnamese
- đế quốc Mĩ Vietnamese
- ដា Central Khmer
- *l-taːʔ Proto-Vietic
- *p-rah Proto-Vietic